waste accumulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste accumulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ, dồn đống dần dần của các vật liệu hoặc chất thải bị loại bỏ.
Definition (English Meaning)
The gradual gathering or increase of discarded materials or substances.
Ví dụ Thực tế với 'Waste accumulation'
-
"The waste accumulation in the city center is becoming a serious problem."
"Sự tích tụ chất thải ở trung tâm thành phố đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng."
-
"The rapid industrialization has led to a significant waste accumulation."
"Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã dẫn đến sự tích tụ đáng kể chất thải."
-
"Measures are needed to prevent waste accumulation in marine environments."
"Cần có các biện pháp để ngăn chặn sự tích tụ chất thải trong môi trường biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waste accumulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waste accumulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waste accumulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự gia tăng khối lượng chất thải theo thời gian, dẫn đến các vấn đề về môi trường và sức khỏe. Nó nhấn mạnh quá trình tích lũy chứ không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của chất thải. Khác với 'waste disposal' (xử lý chất thải) là hành động loại bỏ chất thải, 'waste accumulation' tập trung vào việc chất thải ngày càng nhiều lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `waste accumulation of`: Thường dùng để chỉ sự tích tụ của loại chất thải cụ thể. Ví dụ: 'waste accumulation of plastic'.
* `waste accumulation in`: Thường dùng để chỉ nơi chất thải tích tụ. Ví dụ: 'waste accumulation in landfills'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste accumulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.