(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sewage treatment plant
B2

sewage treatment plant

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt trạm xử lý nước thải sinh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewage treatment plant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở xử lý nước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm và tạp chất trước khi thải ra môi trường.

Definition (English Meaning)

A facility that treats sewage to remove pollutants and contaminants before it is discharged back into the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Sewage treatment plant'

  • "The new sewage treatment plant has significantly reduced pollution in the river."

    "Nhà máy xử lý nước thải mới đã giảm đáng kể ô nhiễm trong sông."

  • "The sewage treatment plant uses advanced technology to clean the water."

    "Nhà máy xử lý nước thải sử dụng công nghệ tiên tiến để làm sạch nước."

  • "Regular maintenance is essential for a sewage treatment plant to function efficiently."

    "Bảo trì thường xuyên là điều cần thiết để một nhà máy xử lý nước thải hoạt động hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sewage treatment plant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sewage treatment plant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Sewage treatment plant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một công trình hoặc nhà máy được thiết kế đặc biệt để xử lý nước thải. Nó nhấn mạnh quá trình loại bỏ các chất độc hại để bảo vệ môi trường. Khác với 'wastewater treatment plant' (nhà máy xử lý nước thải) có phạm vi rộng hơn, có thể bao gồm cả nước thải công nghiệp, 'sewage treatment plant' thường tập trung vào nước thải sinh hoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể của nhà máy. Ví dụ: 'The sewage treatment plant is located at the end of the road.' ('near' dùng để chỉ vị trí gần nhà máy. Ví dụ: 'We live near the sewage treatment plant.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewage treatment plant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)