watchfully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watchfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cảnh giác; một cách chăm chú và cẩn thận.
Definition (English Meaning)
In a watchful manner; attentively and carefully.
Ví dụ Thực tế với 'Watchfully'
-
"The security guard watched the crowd watchfully."
"Người bảo vệ quan sát đám đông một cách cảnh giác."
-
"She watched him watchfully, trying to gauge his reaction."
"Cô ấy quan sát anh ta một cách cảnh giác, cố gắng đánh giá phản ứng của anh ta."
-
"The cat watched the bird watchfully from behind the bush."
"Con mèo quan sát con chim một cách cảnh giác từ phía sau bụi cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watchfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: watchfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watchfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "watchfully" nhấn mạnh sự cảnh giác, chú ý để nhận biết hoặc ngăn chặn điều gì đó có thể xảy ra. Nó thường mang sắc thái chủ động quan sát và sẵn sàng hành động nếu cần thiết. Khác với "carefully" (cẩn thận) mang nghĩa chung chung hơn, "watchfully" tập trung vào việc quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watchfully'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you watchfully observe the suspect, you will notice their subtle movements.
|
Nếu bạn quan sát nghi phạm một cách cẩn thận, bạn sẽ nhận thấy những cử động tinh vi của họ. |
| Phủ định |
If you don't watchfully monitor the experiment, you might miss a crucial reaction.
|
Nếu bạn không theo dõi thí nghiệm một cách cẩn thận, bạn có thể bỏ lỡ một phản ứng quan trọng. |
| Nghi vấn |
Will the security guard see the thief if he watchfully surveys the area?
|
Liệu bảo vệ có nhìn thấy tên trộm nếu anh ta quan sát khu vực một cách cẩn thận không? |