water-hating
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water-hating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đẩy lùi hoặc không trộn lẫn với nước; kỵ nước.
Definition (English Meaning)
Repelling or failing to mix with water; hydrophobic.
Ví dụ Thực tế với 'Water-hating'
-
"The coating is water-hating, so water droplets roll right off."
"Lớp phủ này kỵ nước, vì vậy các giọt nước lăn ngay đi."
-
"This fabric has a water-hating surface."
"Loại vải này có bề mặt kỵ nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water-hating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: water-hating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water-hating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'water-hating' mô tả đặc tính của một chất hoặc bề mặt không có ái lực với nước, thường do cấu trúc phân tử của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'hydrophobic'. Sự khác biệt nhỏ nằm ở chỗ 'water-hating' có thể nhấn mạnh sự 'ghét' hoặc không tương thích với nước theo một nghĩa bóng hơn, trong khi 'hydrophobic' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water-hating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.