water sanitation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water sanitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình xử lý nước để làm cho nước an toàn để uống và cho các mục đích khác, và việc xử lý nước thải và nước thải một cách an toàn.
Definition (English Meaning)
The process of treating water to make it safe for drinking and other purposes, and of disposing of sewage and waste water safely.
Ví dụ Thực tế với 'Water sanitation'
-
"Access to safe water sanitation is crucial for preventing the spread of waterborne diseases."
"Tiếp cận với hệ thống vệ sinh nước an toàn là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường nước."
-
"The government is investing in water sanitation projects to improve public health."
"Chính phủ đang đầu tư vào các dự án vệ sinh nước để cải thiện sức khỏe cộng đồng."
-
"Lack of water sanitation can lead to serious health problems."
"Thiếu hệ thống vệ sinh nước có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water sanitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water, sanitation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water sanitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng, kỹ thuật môi trường và phát triển bền vững. Nó bao gồm các biện pháp để bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm và đảm bảo rằng mọi người đều có quyền tiếp cận nước sạch và vệ sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'water sanitation of drinking water' (vệ sinh nước uống). for: Thường dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'water sanitation for public health' (vệ sinh nước cho sức khỏe cộng đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water sanitation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project, which focused on water sanitation, significantly improved public health.
|
Dự án, tập trung vào vệ sinh nguồn nước, đã cải thiện đáng kể sức khỏe cộng đồng. |
| Phủ định |
The community, which lacked proper water sanitation, did not experience the same health improvements as others.
|
Cộng đồng, nơi thiếu vệ sinh nguồn nước phù hợp, đã không trải qua những cải thiện sức khỏe tương tự như những cộng đồng khác. |
| Nghi vấn |
Is this the region where efforts in water sanitation are most urgently needed?
|
Đây có phải là khu vực mà các nỗ lực trong việc vệ sinh nguồn nước là cần thiết nhất không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has implemented new policies for water sanitation in rural areas.
|
Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới về vệ sinh nguồn nước ở khu vực nông thôn. |
| Phủ định |
Many communities have not addressed the challenges of water sanitation effectively.
|
Nhiều cộng đồng vẫn chưa giải quyết hiệu quả những thách thức về vệ sinh nguồn nước. |
| Nghi vấn |
Has the organization improved water sanitation in the affected regions?
|
Tổ chức đó đã cải thiện vệ sinh nguồn nước ở các khu vực bị ảnh hưởng chưa? |