(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wastewater management
C1

wastewater management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý nước thải xử lý nước thải quản lý chất thải lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wastewater management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xử lý và thải bỏ nước thải một cách thân thiện với môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Definition (English Meaning)

The process of treating and disposing of wastewater in a way that is environmentally sound and protects public health.

Ví dụ Thực tế với 'Wastewater management'

  • "Effective wastewater management is crucial for protecting our water resources."

    "Quản lý nước thải hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước của chúng ta."

  • "The city is investing in new wastewater management infrastructure."

    "Thành phố đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng quản lý nước thải mới."

  • "Proper wastewater management can reduce the risk of waterborne diseases."

    "Quản lý nước thải đúng cách có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wastewater management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wastewater management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sewage treatment(xử lý nước thải)
effluent treatment(xử lý nước thải (nước xả))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

water resources(tài nguyên nước)
environmental protection(bảo vệ môi trường)
pollution control(kiểm soát ô nhiễm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường Quản lý tài nguyên

Ghi chú Cách dùng 'Wastewater management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, môi trường và chính sách liên quan đến nước thải. Nó bao gồm các hoạt động thu gom, xử lý, tái sử dụng và thải bỏ nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp. Khác với 'water management' rộng hơn, 'wastewater management' tập trung cụ thể vào nước thải và các vấn đề liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: thường dùng để chỉ bối cảnh, phương pháp (ví dụ: advances in wastewater management). for: thường dùng để chỉ mục đích, lợi ích (ví dụ: strategies for effective wastewater management).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wastewater management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)