(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water source
B1

water source

noun

Nghĩa tiếng Việt

nguồn nước mạch nước nơi cung cấp nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water source'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn nước, nơi nước bắt nguồn hoặc được lấy từ, ví dụ như sông, hồ, hoặc giếng.

Definition (English Meaning)

A place where water comes from, such as a river, lake, or well.

Ví dụ Thực tế với 'Water source'

  • "The river is the main water source for the town."

    "Sông là nguồn nước chính cho thị trấn."

  • "Protecting our water sources is essential for public health."

    "Bảo vệ các nguồn nước của chúng ta là điều thiết yếu cho sức khỏe cộng đồng."

  • "The city's water source is a large underground aquifer."

    "Nguồn nước của thành phố là một tầng chứa nước ngầm lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water source'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water source
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Water source'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'water source' đề cập đến bất kỳ địa điểm hoặc nguồn nào cung cấp nước. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài nguyên nước, môi trường, và các hoạt động liên quan đến việc cung cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp, và công nghiệp. Khác với 'water supply' (nguồn cung cấp nước) nhấn mạnh hơn vào hệ thống và quá trình cung cấp nước, 'water source' tập trung vào địa điểm tự nhiên hoặc nhân tạo nơi nước được khai thác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Water source of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của một loại nước cụ thể hoặc một vùng nước cụ thể. 'Water source for' dùng để chỉ nguồn nước phục vụ cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water source'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river is the primary water source for the village.
Sông là nguồn nước chính cho ngôi làng.
Phủ định
That polluted lake isn't a safe water source.
Hồ ô nhiễm đó không phải là một nguồn nước an toàn.
Nghi vấn
Is the well still a reliable water source after the drought?
Giếng có còn là một nguồn nước đáng tin cậy sau đợt hạn hán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)