(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water surplus
B2

water surplus

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lượng nước dư thừa thặng dư nước dư thừa nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng dư thừa nước so với nhu cầu sử dụng hoặc cần thiết.

Definition (English Meaning)

An excess of water beyond what is needed or used.

Ví dụ Thực tế với 'Water surplus'

  • "The heavy rains caused a significant water surplus in the reservoir."

    "Những trận mưa lớn đã gây ra tình trạng dư thừa nước đáng kể trong hồ chứa."

  • "The water surplus from the melting glaciers is threatening coastal communities."

    "Lượng nước dư thừa từ băng tan đang đe dọa các cộng đồng ven biển."

  • "The government is considering building new dams to manage the water surplus during the rainy season."

    "Chính phủ đang cân nhắc xây dựng các đập mới để quản lý lượng nước dư thừa trong mùa mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Water surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình huống có lượng nước vượt quá khả năng lưu trữ, sử dụng hiệu quả hoặc nhu cầu tự nhiên. Khác với 'water abundance' (sự dồi dào nước) chỉ sự có nhiều nước một cách tổng quát, 'water surplus' nhấn mạnh sự dư thừa so với nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ thành phần, thuộc tính hoặc nguồn gốc của sự dư thừa. Ví dụ: a water surplus of 10 million gallons.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water surplus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)