(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water deficit
B2

water deficit

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt nước khan hiếm nước bội chi nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà lượng nước sẵn có ít hơn lượng nước cần thiết hoặc dự kiến.

Definition (English Meaning)

A situation where the amount of water available is less than the amount needed or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Water deficit'

  • "The prolonged drought has led to a severe water deficit in the region."

    "Hạn hán kéo dài đã dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong khu vực."

  • "The country is facing a significant water deficit due to climate change."

    "Đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu nước đáng kể do biến đổi khí hậu."

  • "The water deficit in agriculture is impacting crop yields."

    "Tình trạng thiếu nước trong nông nghiệp đang ảnh hưởng đến năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water deficit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Thủy văn học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Water deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, môi trường hoặc kinh tế để mô tả sự thiếu hụt nước gây ảnh hưởng đến cây trồng, hệ sinh thái hoặc các hoạt động kinh tế sử dụng nước. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch giữa nhu cầu và nguồn cung nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Water deficit of [vùng/đối tượng bị ảnh hưởng]': dùng để chỉ vùng hoặc đối tượng đang trải qua tình trạng thiếu nước. Ví dụ: water deficit of the Mekong Delta. '- Water deficit in [hệ thống/quy trình]': dùng để chỉ sự thiếu nước trong một hệ thống hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: water deficit in irrigation systems.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water deficit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)