water abundance
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water abundance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có một lượng nước dồi dào hoặc quá mức.
Ví dụ Thực tế với 'Water abundance'
-
"The water abundance in the Amazon rainforest supports a diverse ecosystem."
"Sự dồi dào nước ở rừng mưa Amazon hỗ trợ một hệ sinh thái đa dạng."
-
"Water abundance in the region has led to increased agricultural productivity."
"Sự dồi dào nước trong khu vực đã dẫn đến sự gia tăng năng suất nông nghiệp."
-
"The project aims to manage water abundance during the rainy season to prevent flooding."
"Dự án nhằm mục đích quản lý sự dồi dào nước trong mùa mưa để ngăn chặn lũ lụt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water abundance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water abundance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'water abundance' thường được sử dụng để mô tả những khu vực hoặc thời điểm mà nguồn cung cấp nước vượt quá nhu cầu. Nó có thể đề cập đến lượng mưa lớn, các nguồn nước ngầm phong phú, hoặc hệ thống tưới tiêu hiệu quả. Khác với 'water surplus' (thặng dư nước), 'water abundance' nhấn mạnh vào sự phong phú tự nhiên hơn là sự dư thừa do quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Water abundance in the region... (Sự dồi dào nước ở khu vực...): diễn tả nơi có lượng nước dồi dào.
- Water abundance of the river... (Sự dồi dào nước của dòng sông...): diễn tả nguồn nước dồi dào thuộc về dòng sông đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water abundance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.