(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water scarcity
B2

water scarcity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng khan hiếm nước sự thiếu nước khủng hoảng nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water scarcity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu hụt nguồn nước để đáp ứng nhu cầu sử dụng nước trong một khu vực.

Definition (English Meaning)

The lack of sufficient available water resources to meet water needs within a region.

Ví dụ Thực tế với 'Water scarcity'

  • "Water scarcity is a growing concern in many parts of the world."

    "Tình trạng khan hiếm nước đang là một mối lo ngại ngày càng tăng ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "The water scarcity in California has led to strict water rationing."

    "Tình trạng khan hiếm nước ở California đã dẫn đến việc phân phối nước nghiêm ngặt."

  • "Agricultural practices contribute significantly to water scarcity in arid regions."

    "Các hoạt động nông nghiệp đóng góp đáng kể vào tình trạng khan hiếm nước ở các vùng khô cằn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water scarcity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Water scarcity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'water scarcity' nhấn mạnh sự thiếu hụt nước về mặt số lượng, có thể do các yếu tố tự nhiên (khô hạn) hoặc do quản lý nguồn nước kém. Nó khác với 'water pollution' (ô nhiễm nguồn nước), đề cập đến chất lượng nước bị suy giảm. 'Water shortage' (thiếu nước) là một thuật ngữ gần nghĩa, nhưng 'water scarcity' thường được dùng trong bối cảnh rộng lớn hơn, mang tính hệ thống và lâu dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in due to

Ví dụ: 'water scarcity of the region' (tình trạng khan hiếm nước của khu vực); 'water scarcity in developing countries' (tình trạng khan hiếm nước ở các nước đang phát triển); 'water scarcity due to climate change' (tình trạng khan hiếm nước do biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water scarcity'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new dam was completed, the region had already experienced severe water scarcity for several years.
Vào thời điểm con đập mới hoàn thành, khu vực đã trải qua tình trạng khan hiếm nước nghiêm trọng trong nhiều năm.
Phủ định
The government had not addressed the issue of water scarcity effectively until the crisis reached a critical point.
Chính phủ đã không giải quyết vấn đề khan hiếm nước một cách hiệu quả cho đến khi cuộc khủng hoảng đạt đến điểm tới hạn.
Nghi vấn
Had the local farmers understood the long-term impact of their irrigation practices before the water scarcity became so pronounced?
Liệu những người nông dân địa phương đã hiểu tác động lâu dài của các phương pháp tưới tiêu của họ trước khi tình trạng khan hiếm nước trở nên rõ rệt như vậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)