(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moisture
B1

moisture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ ẩm hơi ẩm chất ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moisture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nước hoặc chất lỏng khác khuếch tán với một lượng nhỏ qua một chất; độ ẩm.

Definition (English Meaning)

Water or other liquid diffused in a small quantity through a substance; dampness.

Ví dụ Thực tế với 'Moisture'

  • "The moisture in the air made my hair frizzy."

    "Độ ẩm trong không khí làm tóc tôi bị xù."

  • "The plants need moisture to grow."

    "Cây cần độ ẩm để phát triển."

  • "Excess moisture can cause mold to grow."

    "Độ ẩm dư thừa có thể khiến nấm mốc phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moisture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Moisture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'moisture' thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ chất lỏng, thường là nước, có mặt trong một vật liệu hoặc không khí. Nó mang ý nghĩa về sự ẩm ướt nhẹ nhàng, không gây ra tình trạng ngập nước. Khác với 'humidity' (độ ẩm), 'moisture' thường đề cập đến lượng nước thực tế có trong vật chất, trong khi 'humidity' là thước đo lượng hơi nước trong không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Moisture in’: Chỉ lượng ẩm có trong một vật thể. Ví dụ: 'moisture in the soil' (độ ẩm trong đất). ‘Moisture of’: Thường dùng để mô tả đặc tính ẩm ướt của một vật. Ví dụ: 'the moisture of her skin' (độ ẩm của làn da cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moisture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)