(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wax lyrical
C1

wax lyrical

Verb

Nghĩa tiếng Việt

nói một cách say sưa ca ngợi hết lời hết lời ca tụng diễn đạt một cách hoa mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wax lyrical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc viết về điều gì đó với sự nhiệt tình lớn và theo một cách rất công phu hoặc thơ mộng.

Definition (English Meaning)

To speak or write about something with great enthusiasm and in a highly elaborate or poetic way.

Ví dụ Thực tế với 'Wax lyrical'

  • "She started to wax lyrical about the beauty of the Italian countryside."

    "Cô ấy bắt đầu nói một cách say sưa về vẻ đẹp của vùng nông thôn Ý."

  • "He began to wax lyrical about the joys of fatherhood."

    "Anh ấy bắt đầu nói một cách say sưa về niềm vui của việc làm cha."

  • "Critics have waxed lyrical about her performance in the film."

    "Các nhà phê bình đã ca ngợi hết lời về màn trình diễn của cô ấy trong bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wax lyrical'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rave about(ca ngợi hết lời)
enthuse over(hăng hái về)
extol(tán dương)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticize(phê bình)
condemn(lên án) denounce(tố cáo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Biểu cảm

Ghi chú Cách dùng 'Wax lyrical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả ai đó nói hoặc viết một cách rất nhiệt tình, đôi khi đến mức hơi quá mức hoặc sáo rỗng. Nó gợi ý một sự trôi chảy, đôi khi là không tự chủ, của lời nói hoặc văn bản. 'Wax lyrical' thường mang sắc thái hài hước hoặc châm biếm, cho thấy rằng người nói có thể đang hơi phóng đại hoặc thể hiện cảm xúc một cách quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'Wax lyrical about/on': Dùng để chỉ chủ đề mà ai đó đang nói hoặc viết một cách nhiệt tình. Ví dụ: 'He started to wax lyrical about his favorite restaurant.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wax lyrical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)