(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waxing gibbous
C1

waxing gibbous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trăng khuyết (đang tròn dần) trăng thượng huyền khuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waxing gibbous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả pha của mặt trăng khi hơn một nửa bề mặt của nó được chiếu sáng và phần được chiếu sáng đang tăng lên.

Definition (English Meaning)

Describing the phase of the moon in which more than half of its surface is illuminated and the illuminated portion is increasing.

Ví dụ Thực tế với 'Waxing gibbous'

  • "We observed the waxing gibbous moon through the telescope last night."

    "Tối qua chúng tôi đã quan sát mặt trăng khuyết (đang tròn dần) qua kính viễn vọng."

  • "The waxing gibbous moon provided enough light to walk outside without a flashlight."

    "Mặt trăng khuyết (đang tròn dần) cung cấp đủ ánh sáng để đi bộ bên ngoài mà không cần đèn pin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waxing gibbous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: waxing, gibbous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

waning gibbous(trăng khuyết (đang tàn))

Từ liên quan (Related Words)

new moon(trăng non)
full moon(trăng tròn)
quarter moon(trăng bán nguyệt)
lunar phase(pha mặt trăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Waxing gibbous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chỉ pha mặt trăng giữa trăng non và trăng tròn, khi phần trăng sáng dần lớn hơn nửa nhưng chưa tròn hẳn. 'Waxing' ám chỉ sự tăng lên (của ánh sáng), 'gibbous' chỉ hình dạng phồng ra, lồi hơn nửa vòng tròn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waxing gibbous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)