wealth transfer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth transfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển giao tài sản, bất động sản hoặc nguồn lực tài chính từ một cá nhân hoặc tổ chức sang một cá nhân hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
The movement of assets, property, or financial resources from one individual or entity to another.
Ví dụ Thực tế với 'Wealth transfer'
-
"Effective wealth transfer strategies can minimize estate taxes."
"Các chiến lược chuyển giao tài sản hiệu quả có thể giảm thiểu thuế bất động sản."
-
"The wealth transfer from baby boomers to younger generations is expected to be substantial."
"Việc chuyển giao tài sản từ thế hệ baby boomer sang các thế hệ trẻ dự kiến sẽ rất lớn."
-
"Careful planning is essential for successful wealth transfer."
"Lập kế hoạch cẩn thận là điều cần thiết để chuyển giao tài sản thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth transfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wealth transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wealth transfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kế hoạch tài chính, thuế, bất động sản và thừa kế. Nó có thể bao gồm chuyển tiền mặt, cổ phiếu, bất động sản hoặc các tài sản có giá trị khác. Sự khác biệt quan trọng là 'wealth transfer' nhấn mạnh việc di chuyển tài sản, không nhất thiết phải liên quan đến mua bán (như 'asset transfer'). Nó rộng hơn 'inheritance' (thừa kế), vì 'wealth transfer' có thể xảy ra khi người chuyển nhượng còn sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'wealth transfer of assets': chuyển giao tài sản.
- 'wealth transfer to beneficiaries': chuyển giao tài sản cho người thụ hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth transfer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.