(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wealth transfer
C1

wealth transfer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển giao tài sản chuyển nhượng tài sản trao đổi tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth transfer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển giao tài sản, bất động sản hoặc nguồn lực tài chính từ một cá nhân hoặc tổ chức sang một cá nhân hoặc tổ chức khác.

Definition (English Meaning)

The movement of assets, property, or financial resources from one individual or entity to another.

Ví dụ Thực tế với 'Wealth transfer'

  • "Effective wealth transfer strategies can minimize estate taxes."

    "Các chiến lược chuyển giao tài sản hiệu quả có thể giảm thiểu thuế bất động sản."

  • "The wealth transfer from baby boomers to younger generations is expected to be substantial."

    "Việc chuyển giao tài sản từ thế hệ baby boomer sang các thế hệ trẻ dự kiến sẽ rất lớn."

  • "Careful planning is essential for successful wealth transfer."

    "Lập kế hoạch cẩn thận là điều cần thiết để chuyển giao tài sản thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth transfer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wealth transfer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asset transfer(chuyển giao tài sản)
estate planning(lập kế hoạch bất động sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

inheritance(thừa kế)
bequest(di tặng)
gift(quà tặng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Wealth transfer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kế hoạch tài chính, thuế, bất động sản và thừa kế. Nó có thể bao gồm chuyển tiền mặt, cổ phiếu, bất động sản hoặc các tài sản có giá trị khác. Sự khác biệt quan trọng là 'wealth transfer' nhấn mạnh việc di chuyển tài sản, không nhất thiết phải liên quan đến mua bán (như 'asset transfer'). Nó rộng hơn 'inheritance' (thừa kế), vì 'wealth transfer' có thể xảy ra khi người chuyển nhượng còn sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

- 'wealth transfer of assets': chuyển giao tài sản.
- 'wealth transfer to beneficiaries': chuyển giao tài sản cho người thụ hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth transfer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)