(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gift
A2

gift

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quà tặng tài năng năng khiếu khả năng bẩm sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật gì đó được trao tặng một cách tự nguyện mà không cần thanh toán lại, để thể hiện sự ưu ái đối với ai đó, tôn vinh một dịp đặc biệt hoặc có cử chỉ giúp đỡ; quà tặng.

Definition (English Meaning)

Something given voluntarily without payment in return, as to show favor toward someone, honor an occasion, or make a gesture of assistance; present.

Ví dụ Thực tế với 'Gift'

  • "She received a beautiful gift on her birthday."

    "Cô ấy nhận được một món quà xinh đẹp vào ngày sinh nhật của mình."

  • "Giving gifts is a common way to show appreciation."

    "Tặng quà là một cách phổ biến để thể hiện sự trân trọng."

  • "She has a gift for languages."

    "Cô ấy có năng khiếu về ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gift' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm, yêu thương hoặc trân trọng. Nó khác với 'present' ở chỗ 'gift' thường mang tính trang trọng và ý nghĩa hơn. 'Present' có thể chỉ đơn giản là một món đồ được tặng, trong khi 'gift' thường mang một thông điệp hoặc ý nghĩa đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'gift for': Quà dành cho ai đó (mục đích tặng quà). Ví dụ: 'This is a gift for you.' 'gift from': Quà từ ai đó (nguồn gốc của món quà). Ví dụ: 'I received a gift from my friend.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gift'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)