(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wean
B2

wean

verb

Nghĩa tiếng Việt

cai sữa giảm dần sự phụ thuộc tập cho ăn dặm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho (động vật non hoặc trẻ em) làm quen với thức ăn khác ngoài sữa mẹ.

Definition (English Meaning)

To accustom (a young animal or child) to food other than its mother's milk.

Ví dụ Thực tế với 'Wean'

  • "It's best to wean a baby gradually."

    "Tốt nhất là nên cai sữa cho trẻ một cách từ từ."

  • "She's trying to wean herself off caffeine."

    "Cô ấy đang cố gắng cai caffeine."

  • "The farmer weaned the calves at six months."

    "Người nông dân cai sữa cho những con bê khi chúng được sáu tháng tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

addict(gây nghiện)
attach(gắn bó)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Chăm sóc trẻ em Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Wean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wean' mang nghĩa chuyển dần từ việc bú sữa mẹ (hoặc sữa động vật) sang chế độ ăn uống khác. Quá trình này thường diễn ra từ từ, từng bước một, để cơ thể của đứa trẻ hoặc con vật có thể thích nghi. Nó không đơn giản chỉ là ngừng cho bú mà còn bao gồm việc giới thiệu các loại thức ăn mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from off

Wean someone *from* something: có nghĩa là cai ai đó khỏi một thứ gì (ví dụ: sữa mẹ). Wean someone *off* something: có nghĩa tương tự như 'from', nhấn mạnh sự loại bỏ dần dần. Ví dụ: 'wean a baby off breast milk', 'wean a calf off its mother's milk'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wean'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the baby had been older, we would wean him from the bottle earlier.
Nếu đứa bé lớn hơn, chúng tôi sẽ cai sữa bình cho nó sớm hơn.
Phủ định
If she hadn't decided to wean her child, she wouldn't have felt so guilty about it.
Nếu cô ấy không quyết định cai sữa cho con, cô ấy đã không cảm thấy tội lỗi về điều đó.
Nghi vấn
Would they wean the calf if the mother hadn't rejected it?
Liệu họ có cai sữa cho con bê nếu con mẹ không từ chối nó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would wean her baby off milk next month.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ cai sữa cho con vào tháng tới.
Phủ định
He told me that he did not wean his son until he was two years old.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cai sữa cho con trai mình cho đến khi nó hai tuổi.
Nghi vấn
She asked if they had weaned their child yet.
Cô ấy hỏi liệu họ đã cai sữa cho con của họ chưa.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Parents wean their babies from breast milk around six months.
Cha mẹ cai sữa cho con của họ từ sữa mẹ khoảng sáu tháng.
Phủ định
She doesn't wean her puppy too early to ensure its healthy growth.
Cô ấy không cai sữa cho chó con quá sớm để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của nó.
Nghi vấn
Do they wean calves from their mothers at the dairy farm?
Họ có cai sữa bê con khỏi mẹ của chúng tại trang trại bò sữa không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will wean her baby next month.
Cô ấy sẽ cai sữa cho con vào tháng tới.
Phủ định
Did they not wean the calf properly?
Có phải họ đã không cai sữa cho con bê đúng cách không?
Nghi vấn
Have you weaned yourself off coffee completely?
Bạn đã cai cà phê hoàn toàn chưa?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to wean her baby off the bottle next month.
Cô ấy dự định cai sữa bình cho con vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to wean the calves until they are six months old.
Họ sẽ không cai sữa bê cho đến khi chúng được sáu tháng tuổi.
Nghi vấn
Are you going to wean yourself off coffee completely?
Bạn có định cai hoàn toàn cà phê không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)