(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weapons smuggling
C1

weapons smuggling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

buôn lậu vũ khí vận chuyển vũ khí trái phép buôn bán vũ khí lậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weapons smuggling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhập khẩu hoặc xuất khẩu vũ khí một cách bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The act of illegally importing or exporting weapons.

Ví dụ Thực tế với 'Weapons smuggling'

  • "The authorities are trying to crack down on weapons smuggling."

    "Các nhà chức trách đang cố gắng trấn áp nạn buôn lậu vũ khí."

  • "Weapons smuggling is a serious threat to national security."

    "Buôn lậu vũ khí là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia."

  • "The investigation revealed a network involved in weapons smuggling across several countries."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới liên quan đến buôn lậu vũ khí qua nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weapons smuggling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weapons smuggling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

arms control(kiểm soát vũ khí)
border security(an ninh biên giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Weapons smuggling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất phi pháp của việc buôn bán vũ khí. Nó thường liên quan đến các hoạt động tội phạm có tổ chức, khủng bố, hoặc các cuộc xung đột vũ trang. 'Weapons' ở đây bao gồm súng, chất nổ, dao găm và các vật phẩm nguy hiểm khác được thiết kế để gây sát thương hoặc thiệt hại. 'Smuggling' chỉ hành vi vận chuyển lén lút và bất hợp pháp qua biên giới hoặc các khu vực được kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Smuggling of weapons’ chỉ hành động buôn lậu vũ khí nói chung. ‘Weapons smuggling in’ sau đó đề cập đến khu vực hoặc phương thức thực hiện việc buôn lậu (ví dụ: weapons smuggling in the region, weapons smuggling in containers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weapons smuggling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)