weapons smuggling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weapons smuggling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhập khẩu hoặc xuất khẩu vũ khí một cách bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
The act of illegally importing or exporting weapons.
Ví dụ Thực tế với 'Weapons smuggling'
-
"The authorities are trying to crack down on weapons smuggling."
"Các nhà chức trách đang cố gắng trấn áp nạn buôn lậu vũ khí."
-
"Weapons smuggling is a serious threat to national security."
"Buôn lậu vũ khí là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia."
-
"The investigation revealed a network involved in weapons smuggling across several countries."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới liên quan đến buôn lậu vũ khí qua nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weapons smuggling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weapons smuggling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weapons smuggling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất phi pháp của việc buôn bán vũ khí. Nó thường liên quan đến các hoạt động tội phạm có tổ chức, khủng bố, hoặc các cuộc xung đột vũ trang. 'Weapons' ở đây bao gồm súng, chất nổ, dao găm và các vật phẩm nguy hiểm khác được thiết kế để gây sát thương hoặc thiệt hại. 'Smuggling' chỉ hành vi vận chuyển lén lút và bất hợp pháp qua biên giới hoặc các khu vực được kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Smuggling of weapons’ chỉ hành động buôn lậu vũ khí nói chung. ‘Weapons smuggling in’ sau đó đề cập đến khu vực hoặc phương thức thực hiện việc buôn lậu (ví dụ: weapons smuggling in the region, weapons smuggling in containers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weapons smuggling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.