(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arms trafficking
C1

arms trafficking

Noun

Nghĩa tiếng Việt

buôn lậu vũ khí buôn bán vũ khí trái phép tội phạm buôn bán vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arms trafficking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động buôn bán hoặc buôn lậu vũ khí và đạn dược trái phép.

Definition (English Meaning)

The illegal trade or smuggling of arms or ammunition.

Ví dụ Thực tế với 'Arms trafficking'

  • "Arms trafficking fuels conflicts and destabilizes regions around the world."

    "Buôn lậu vũ khí làm gia tăng các cuộc xung đột và gây bất ổn cho các khu vực trên khắp thế giới."

  • "The UN is working to combat arms trafficking in Africa."

    "Liên Hợp Quốc đang nỗ lực chống lại buôn lậu vũ khí ở Châu Phi."

  • "The investigation revealed a complex network of arms trafficking spanning several countries."

    "Cuộc điều tra tiết lộ một mạng lưới buôn lậu vũ khí phức tạp trải dài nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arms trafficking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arms trafficking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Arms trafficking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động tội phạm có tổ chức, khủng bố, và các cuộc xung đột vũ trang. Nó nhấn mạnh tính chất bất hợp pháp và bí mật của việc vận chuyển và mua bán vũ khí. Khác với 'arms trade' (thương mại vũ khí) thường chỉ các giao dịch mua bán vũ khí hợp pháp giữa các quốc gia hoặc các công ty được cấp phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Arms trafficking *in* a region (buôn lậu vũ khí trong một khu vực). Arms trafficking *of* specific weapons (buôn lậu một loại vũ khí cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arms trafficking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)