(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weary
B2

weary

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mệt mỏi rã rời uể oải chán chường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc thể hiện sự mệt mỏi, đặc biệt là do gắng sức quá mức.

Definition (English Meaning)

feeling or showing tiredness, especially as a result of excessive exertion.

Ví dụ Thực tế với 'Weary'

  • "I'm weary after a long day at work."

    "Tôi mệt mỏi sau một ngày dài làm việc."

  • "He gave a weary sigh."

    "Anh ấy thở dài mệt mỏi."

  • "The troops were weary from the long march."

    "Quân đội mệt mỏi sau cuộc hành quân dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tired(mệt mỏi)
exhausted(kiệt sức)
fatigued(uể oải, mệt mỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

energetic(năng động)
fresh(tươi tỉnh)
rested(nghỉ ngơi đầy đủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Weary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "weary" thường mang sắc thái mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần, do phải chịu đựng một điều gì đó kéo dài hoặc vất vả. Nó thường được dùng để diễn tả trạng thái mệt mỏi sâu sắc hơn so với "tired". So với "exhausted" (kiệt sức), "weary" cho thấy mức độ mệt mỏi ít nghiêm trọng hơn, nhưng kéo dài hơn. Ví dụ, bạn có thể "tired" sau khi làm việc một ngày, "weary" sau một tuần làm việc vất vả, và "exhausted" sau khi chạy marathon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"weary of" thường được dùng để diễn tả sự chán nản hoặc mất kiên nhẫn với điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc kéo dài. Ví dụ: "I'm weary of his excuses." ("weary with" ít phổ biến hơn và thường ám chỉ mệt mỏi vì phải chịu đựng điều gì đó nặng nề hoặc khó khăn. Ví dụ: "She was weary with grief."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)