(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ listless
B2

listless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

uể oải thiếu sức sống thờ ơ lơ đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu năng lượng và nhiệt huyết, uể oải, thờ ơ.

Definition (English Meaning)

lacking energy and enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'Listless'

  • "She's been feeling listless ever since she had the flu."

    "Cô ấy cảm thấy uể oải kể từ khi bị cúm."

  • "The heat made her feel listless and unwilling to move."

    "Cái nóng khiến cô ấy cảm thấy uể oải và không muốn di chuyển."

  • "He spent the day listlessly watching television."

    "Anh ấy dành cả ngày uể oải xem tivi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Listless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: listless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Listless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'listless' thường được dùng để mô tả trạng thái tạm thời thiếu năng lượng, thường do mệt mỏi, buồn chán hoặc bệnh nhẹ. Nó khác với 'lethargic' (lờ đờ, chậm chạp), thường chỉ trạng thái nặng hơn, kéo dài hơn và có thể liên quan đến bệnh tật nghiêm trọng hơn. 'Apathetic' (thờ ơ, lãnh đạm) lại nhấn mạnh sự thiếu quan tâm và cảm xúc hơn là sự thiếu năng lượng thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Listless'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had slept well last night, she wouldn't be so listless now.
Nếu tối qua cô ấy ngủ ngon giấc, bây giờ cô ấy đã không uể oải như vậy.
Phủ định
If he hadn't been so careless with his health, he wouldn't be feeling so listless today.
Nếu anh ấy không bất cẩn với sức khỏe của mình, hôm nay anh ấy đã không cảm thấy uể oải như vậy.
Nghi vấn
If they had won the game yesterday, would they be feeling so listless now?
Nếu hôm qua họ thắng trận, bây giờ họ có cảm thấy uể oải như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she weren't so listless, she would join us for the hike.
Nếu cô ấy không uể oải như vậy, cô ấy đã tham gia cùng chúng ta đi bộ đường dài.
Phủ định
If he didn't feel so listless, he wouldn't stay in bed all day.
Nếu anh ấy không cảm thấy uể oải như vậy, anh ấy đã không nằm trên giường cả ngày.
Nghi vấn
Would you feel so much listless if you slept more?
Bạn có cảm thấy uể oải như vậy nếu bạn ngủ nhiều hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a week of illness, she felt listless and unable to concentrate.
Sau một tuần bị bệnh, cô ấy cảm thấy uể oải và không thể tập trung.
Phủ định
He isn't listless; he's just taking a well-deserved break.
Anh ấy không uể oải; anh ấy chỉ đang nghỉ ngơi xứng đáng.
Nghi vấn
Are you feeling listless because of the lack of sunshine?
Bạn có cảm thấy uể oải vì thiếu ánh nắng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be feeling listless if she doesn't get enough sleep.
Cô ấy sẽ cảm thấy uể oải nếu không ngủ đủ giấc.
Phủ định
They won't be appearing listless on stage, they've rehearsed a lot.
Họ sẽ không tỏ ra uể oải trên sân khấu đâu, họ đã luyện tập rất nhiều.
Nghi vấn
Will he be looking listless tomorrow after the long flight?
Liệu anh ấy có trông uể oải vào ngày mai sau chuyến bay dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)