fatigued
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatigued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự mệt mỏi, kiệt sức.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing tiredness or exhaustion.
Ví dụ Thực tế với 'Fatigued'
-
"She felt fatigued after the long flight."
"Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến bay dài."
-
"The doctor said she was suffering from chronic fatigue."
"Bác sĩ nói rằng cô ấy đang bị mắc chứng mệt mỏi mãn tính."
-
"He looked fatigued and stressed after the meeting."
"Anh ấy trông mệt mỏi và căng thẳng sau cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fatigued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fatigue
- Adjective: fatigued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fatigued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fatigued' diễn tả trạng thái mệt mỏi sau một thời gian dài hoạt động hoặc trải qua một tình huống căng thẳng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'tired'. So với 'exhausted', 'fatigued' có thể ám chỉ mức độ mệt mỏi nhẹ hơn hoặc kéo dài hơn. Nó thường được dùng để mô tả tình trạng mệt mỏi do bệnh tật, căng thẳng kéo dài hoặc làm việc quá sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'with', nó thường chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện đi kèm với sự mệt mỏi (ví dụ: fatigued with worry). Với 'by', nó nhấn mạnh tác nhân trực tiếp gây ra mệt mỏi (ví dụ: fatigued by the long journey).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatigued'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I am so fatigued after that marathon!
|
Wow, tôi quá mệt mỏi sau cuộc đua marathon đó! |
| Phủ định |
Gosh, I am not fatigued at all even after working all day.
|
Chà, tôi không mệt mỏi chút nào ngay cả sau khi làm việc cả ngày. |
| Nghi vấn |
Hey, are you fatigued after the long trip?
|
Này, bạn có mệt mỏi sau chuyến đi dài không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of hiking, she felt extremely fatigued: her legs ached, her head throbbed, and her eyelids felt heavy.
|
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cô ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi: chân cô ấy đau nhức, đầu cô ấy nhức nhối và mí mắt cô ấy nặng trĩu. |
| Phủ định |
He didn't fatigue easily: even after running a marathon, he still had energy to spare.
|
Anh ấy không dễ mệt mỏi: ngay cả sau khi chạy marathon, anh ấy vẫn còn năng lượng dự trữ. |
| Nghi vấn |
Does this intense workout fatigue you: or do you feel energized?
|
Bài tập cường độ cao này có làm bạn mệt mỏi không: hay bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the marathon, he was more fatigued than anyone else.
|
Sau cuộc đua marathon, anh ấy mệt mỏi hơn bất kỳ ai khác. |
| Phủ định |
She wasn't as fatigued as she thought she would be after the hike.
|
Cô ấy không mệt mỏi như cô ấy nghĩ sau chuyến đi bộ đường dài. |
| Nghi vấn |
Are you the most fatigued after working overtime?
|
Bạn có phải là người mệt mỏi nhất sau khi làm thêm giờ không? |