(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weathered
B2

weathered

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phong hóa sờn cũ dãi dầu mưa nắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weathered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi thời tiết, đặc biệt là trong một thời gian dài, và do đó bị hư hại hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

Exposed to the weather, especially for a long time, and as a result damaged or changed.

Ví dụ Thực tế với 'Weathered'

  • "The weathered wood of the old barn was gray and cracked."

    "Gỗ sờn cũ của chuồng trại cũ có màu xám và nứt nẻ."

  • "The weathered statue stood as a testament to time."

    "Bức tượng phong hoá đứng đó như một minh chứng cho thời gian."

  • "The weathered coastline was rugged and beautiful."

    "Đường bờ biển phong hóa gồ ghề và đẹp đẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weathered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: weather
  • Adjective: weathered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worn(hao mòn)
seasoned(từng trải)
aged(lão hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)
unworn(chưa hao mòn)
fresh(tươi mới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Xây dựng Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Weathered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'weathered' thường được dùng để mô tả các vật liệu như gỗ, đá, hoặc kim loại đã bị biến đổi về mặt hình thức, màu sắc, hoặc kết cấu do tác động của các yếu tố thời tiết như nắng, mưa, gió, và nhiệt độ. Nó mang sắc thái về sự hao mòn, già cỗi, hoặc có dấu vết của thời gian và tự nhiên. So với 'worn', 'weathered' nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự thay đổi là do thời tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weathered'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weathered ship looked as majestic as a newly built one, despite the storms it had faced.
Con tàu sờn cũ trông vẫn uy nghi như một con tàu mới đóng, bất chấp những cơn bão mà nó đã phải đối mặt.
Phủ định
This wood is less weathered than the piece we found on the beach.
Gỗ này ít bị phong hóa hơn so với mảnh chúng tôi tìm thấy trên bãi biển.
Nghi vấn
Is that building the most weathered structure in the entire town?
Có phải tòa nhà đó là công trình kiến trúc bị phong hóa nhất trong toàn thị trấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)