weeding
Danh động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhổ cỏ dại khỏi vườn hoặc khu vực khác.
Ví dụ Thực tế với 'Weeding'
-
"Weeding the garden is hard work, but it's necessary."
"Việc nhổ cỏ trong vườn là một công việc vất vả, nhưng nó là cần thiết."
-
"The weeding must be done before the seeds can be sown."
"Việc nhổ cỏ phải được thực hiện trước khi có thể gieo hạt."
-
"They spent the afternoon weeding the vegetable patch."
"Họ đã dành cả buổi chiều để nhổ cỏ trong luống rau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weeding (dạng danh động từ)
- Verb: weed (động từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Weeding chỉ quá trình loại bỏ cỏ dại. Nó thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) khi nói về hoạt động này. Khác với 'eradication' mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn, 'weeding' chỉ là loại bỏ những cây không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Weeding of: thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ cỏ dại khỏi một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'The weeding of the garden took several hours.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weeding'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardeners' weeding this year has made the roses bloom beautifully.
|
Việc làm cỏ của những người làm vườn năm nay đã làm cho hoa hồng nở rộ rất đẹp. |
| Phủ định |
My neighbor's weeding last weekend didn't manage to get rid of all the dandelions.
|
Việc làm cỏ của nhà hàng xóm vào cuối tuần trước đã không loại bỏ được hết bồ công anh. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's weeding of the vegetable patch complete, or does she still have more to do?
|
Việc làm cỏ của Sarah ở khu vườn rau đã hoàn thành chưa, hay cô ấy vẫn còn việc phải làm? |