weights
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vật có khối lượng đã biết được sử dụng để cân đồ vật hoặc tập thể dục.
Definition (English Meaning)
Objects of known mass used for weighing things or exercising.
Ví dụ Thực tế với 'Weights'
-
"He lifts weights to build muscle."
"Anh ấy nâng tạ để tăng cơ bắp."
-
"The athlete trains with weights every day."
"Vận động viên tập tạ mỗi ngày."
-
"These are the weights used for the analysis."
"Đây là trọng số được sử dụng cho phân tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Số nhiều của 'weight'. Khi dùng trong thể thao, 'weights' thường chỉ các quả tạ, dụng cụ nâng tạ. Trong thống kê, 'weights' chỉ trọng số, các hệ số quan trọng được gán cho các yếu tố khác nhau trong một phép tính để phản ánh tầm quan trọng tương đối của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' có thể được sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương tiện sử dụng. Ví dụ: 'He trains with weights'. 'Of' có thể được sử dụng để chỉ bản chất, nguồn gốc, hoặc một phần của cái gì đó. Ví dụ: 'He added weights of 5 kg each.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weights'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father used to lift heavy weights when he was younger.
|
Bố tôi đã từng nâng tạ nặng khi ông còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to worry about her weights before the competition.
|
Cô ấy đã không từng lo lắng về cân nặng của mình trước cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Did you use to carry weights to school for training?
|
Bạn đã từng mang tạ đến trường để tập luyện sao? |