(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freak
B2

freak

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người kỳ dị người lập dị hoảng sợ cuồng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được coi là rất kỳ lạ hoặc khác thường.

Definition (English Meaning)

A person who is considered to be very strange or unusual.

Ví dụ Thực tế với 'Freak'

  • "He's a computer freak; he spends all his time online."

    "Anh ta là một người nghiện máy tính; anh ta dành toàn bộ thời gian trên mạng."

  • "Don't freak out; it's just a joke."

    "Đừng hoảng sợ; chỉ là một trò đùa thôi."

  • "She's a control freak."

    "Cô ấy là một người thích kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal(bình thường)
conventional(truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Freak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'freak' mang nghĩa tiêu cực hoặc trung lập, thường dùng để chỉ những người có ngoại hình, hành vi, sở thích khác biệt so với số đông. Sắc thái có thể từ miêu tả đơn thuần đến xúc phạm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Đôi khi, 'freak' được dùng với nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng hoặc sự độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'freak of nature': Một sản phẩm kì dị, không bình thường của tự nhiên. 'freak about': Hoảng sợ, lo lắng quá mức về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freak'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)