fully equipped
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fully equipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trang bị đầy đủ các thiết bị hoặc vật phẩm cần thiết.
Definition (English Meaning)
Having all the necessary equipment or items.
Ví dụ Thực tế với 'Fully equipped'
-
"The apartment is fully equipped with a modern kitchen and comfortable furniture."
"Căn hộ được trang bị đầy đủ với một nhà bếp hiện đại và đồ nội thất thoải mái."
-
"Our new office is fully equipped to handle all our clients' needs."
"Văn phòng mới của chúng tôi được trang bị đầy đủ để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng."
-
"The research lab is fully equipped with the latest technology."
"Phòng thí nghiệm nghiên cứu được trang bị đầy đủ công nghệ mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fully equipped'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fully equipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fully equipped' nhấn mạnh rằng một địa điểm, tòa nhà, hoặc đối tượng nào đó sở hữu tất cả những gì cần thiết để hoạt động hoặc sử dụng một cách hiệu quả. Nó thường được dùng để mô tả các phòng thí nghiệm, nhà bếp, phòng tập thể dục, căn hộ hoặc các phương tiện vận tải. So với 'well-equipped', 'fully equipped' mang tính toàn diện và đầy đủ hơn. Trong khi 'well-equipped' có thể chỉ sự trang bị tốt, 'fully equipped' ngụ ý không thiếu thứ gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fully equipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.