(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-provided
B2

well-provided

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được cung cấp đầy đủ được trang bị đầy đủ đầy đủ tiện nghi không thiếu thốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-provided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cung cấp đầy đủ, có đủ nguồn lực hoặc những thứ cần thiết.

Definition (English Meaning)

Having sufficient resources or necessities.

Ví dụ Thực tế với 'Well-provided'

  • "The town was well-provided with hospitals and schools."

    "Thị trấn được trang bị đầy đủ bệnh viện và trường học."

  • "A well-provided library is essential for academic research."

    "Một thư viện được cung cấp đầy đủ là rất cần thiết cho nghiên cứu học thuật."

  • "The government ensures that all citizens are well-provided for."

    "Chính phủ đảm bảo rằng tất cả công dân đều được chăm sóc đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-provided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-provided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Well-provided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'well-provided' thường được sử dụng để mô tả một người, gia đình, hoặc tổ chức có đủ tiền bạc, thức ăn, nơi ở và các nhu yếu phẩm khác. Nó nhấn mạnh trạng thái đầy đủ và thoải mái về vật chất. Cần phân biệt với 'rich' (giàu có), 'wealthy' (giàu sang) bởi 'well-provided' nhấn mạnh sự đáp ứng nhu cầu cơ bản hơn là sự dư dả. Khác với 'comfortable' (thoải mái) vì 'well-provided' cụ thể về nguồn lực vật chất hơn là cảm giác chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'Well-provided with' nhấn mạnh việc được trang bị đầy đủ một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The family is well-provided with food and shelter.' ('Gia đình được cung cấp đầy đủ thức ăn và chỗ ở.') 'Well-provided for' nhấn mạnh việc có đủ sự chuẩn bị cho một nhu cầu cụ thể hoặc tương lai. Ví dụ: 'The children are well-provided for in their parents' will.' ('Những đứa trẻ được chuẩn bị đầy đủ trong di chúc của cha mẹ chúng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-provided'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The refugees were well-provided with food and shelter after the disaster.
Những người tị nạn đã được cung cấp đầy đủ thức ăn và chỗ ở sau thảm họa.
Phủ định
The orphanage wasn't always well-provided for; they struggled with funding for many years.
Trại trẻ mồ côi không phải lúc nào cũng được cung cấp đầy đủ; họ đã phải vật lộn với kinh phí trong nhiều năm.
Nghi vấn
Were the soldiers well-provided with the necessary equipment before the mission?
Những người lính có được cung cấp đầy đủ trang thiết bị cần thiết trước nhiệm vụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)