poorly equipped
Adjective PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poorly equipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được trang bị đầy đủ các thiết bị hoặc nguồn lực cần thiết.
Definition (English Meaning)
Not having the necessary equipment or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Poorly equipped'
-
"The hospital was poorly equipped to deal with the outbreak."
"Bệnh viện không được trang bị đầy đủ để đối phó với đợt bùng phát dịch bệnh."
-
"The soldiers were poorly equipped for the harsh winter conditions."
"Những người lính được trang bị kém cho điều kiện mùa đông khắc nghiệt."
-
"The school is poorly equipped with computers."
"Trường học được trang bị máy tính rất kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poorly equipped'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poorly equipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'poorly equipped' thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu thốn về vật chất, kỹ thuật hoặc kiến thức để thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc đối phó với một tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh sự bất lợi do thiếu hụt này gây ra. So với 'under-equipped', 'poorly equipped' có sắc thái mạnh hơn, cho thấy sự thiếu thốn nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'poorly equipped for' dùng để chỉ thiếu thiết bị/nguồn lực cho một mục đích cụ thể. 'poorly equipped to' chỉ thiếu khả năng/kỹ năng để làm gì đó. 'poorly equipped with' chỉ thiếu một loại trang thiết bị/nguồn lực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poorly equipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.