poorly-funded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poorly-funded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đủ nguồn lực tài chính hoặc hỗ trợ tài chính.
Definition (English Meaning)
Having insufficient financial resources or support.
Ví dụ Thực tế với 'Poorly-funded'
-
"The study highlighted the challenges faced by poorly-funded schools in urban areas."
"Nghiên cứu đã làm nổi bật những thách thức mà các trường học thiếu kinh phí ở khu vực thành thị phải đối mặt."
-
"Poorly-funded research projects often struggle to attract top talent."
"Các dự án nghiên cứu thiếu kinh phí thường khó thu hút được nhân tài hàng đầu."
-
"The hospital was struggling to provide adequate care due to being poorly-funded."
"Bệnh viện đang phải vật lộn để cung cấp dịch vụ chăm sóc đầy đủ do thiếu kinh phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poorly-funded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poorly-funded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poorly-funded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các tổ chức, chương trình, hoặc dự án mà không nhận được đủ tiền để hoạt động hiệu quả hoặc đạt được mục tiêu của chúng. Nó nhấn mạnh tình trạng thiếu thốn về mặt tài chính, dẫn đến những khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hoặc duy trì chất lượng dịch vụ. Cần phân biệt với 'underfunded' (thiếu vốn) có sắc thái nhẹ hơn và có thể chỉ là tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc thường gặp là 'poorly-funded of', ví dụ: 'poorly-funded of resources' (thiếu nguồn lực về mặt tài chính). Tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến hơn so với việc sử dụng 'poorly-funded' trực tiếp trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poorly-funded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.