(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-rounded education
C1

well-rounded education

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nền giáo dục toàn diện giáo dục toàn diện giáo dục toàn diện và cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-rounded education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nền giáo dục toàn diện là nền giáo dục cung cấp kiến thức trên một loạt các môn học, không chỉ những môn liên quan đến một ngành nghề hoặc lĩnh vực học thuật cụ thể.

Definition (English Meaning)

A well-rounded education is one that provides instruction in a wide range of subjects, not just those related to a specific career or academic field.

Ví dụ Thực tế với 'Well-rounded education'

  • "A well-rounded education prepares students for a variety of careers and helps them become engaged citizens."

    "Một nền giáo dục toàn diện chuẩn bị cho học sinh nhiều con đường sự nghiệp khác nhau và giúp họ trở thành những công dân tích cực."

  • "The school prides itself on providing a well-rounded education for all its students."

    "Nhà trường tự hào cung cấp một nền giáo dục toàn diện cho tất cả học sinh."

  • "She believes that a well-rounded education is essential for success in today's competitive world."

    "Cô ấy tin rằng một nền giáo dục toàn diện là cần thiết cho sự thành công trong thế giới cạnh tranh ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-rounded education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-rounded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

broad education(giáo dục rộng)
comprehensive education(giáo dục toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

specialized education(giáo dục chuyên ngành)
narrow education(giáo dục hạn hẹp)

Từ liên quan (Related Words)

liberal arts(giáo dục khai phóng)
curriculum(chương trình học)

Ghi chú Cách dùng 'Well-rounded education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'well-rounded education' nhấn mạnh sự quan trọng của việc phát triển kiến thức và kỹ năng đa dạng, giúp một người trở nên linh hoạt, thích nghi tốt hơn và có khả năng đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó khác với một nền giáo dục chuyên môn hẹp, tập trung chủ yếu vào kiến thức và kỹ năng cụ thể cho một nghề nghiệp nhất định. 'Well-rounded' hàm ý sự cân bằng và đầy đủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-rounded education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)