(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specialized education
C1

specialized education

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục chuyên ngành đào tạo chuyên sâu chuyên môn hóa giáo dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáo dục chuyên ngành, tập trung vào một lĩnh vực, môn học hoặc kỹ năng cụ thể.

Definition (English Meaning)

Education focused on a particular field, subject, or skill.

Ví dụ Thực tế với 'Specialized education'

  • "Specialized education is essential for becoming a surgeon."

    "Giáo dục chuyên ngành là yếu tố thiết yếu để trở thành một bác sĩ phẫu thuật."

  • "She pursued specialized education in marine biology."

    "Cô ấy theo đuổi giáo dục chuyên ngành về sinh học biển."

  • "The university offers various programs of specialized education."

    "Trường đại học cung cấp nhiều chương trình giáo dục chuyên ngành khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized education'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vocational education(giáo dục hướng nghiệp)
technical education(giáo dục kỹ thuật)
professional education(giáo dục chuyên nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

general education(giáo dục phổ thông)
liberal arts education(giáo dục khai phóng)

Từ liên quan (Related Words)

higher education(giáo dục đại học)
distance learning(đào tạo từ xa)
online course(khóa học trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Specialized education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tập trung sâu vào một lĩnh vực cụ thể, thường là để chuẩn bị cho một nghề nghiệp hoặc vai trò chuyên biệt. Khác với giáo dục tổng quát (general education) cung cấp kiến thức nền tảng rộng, giáo dục chuyên ngành đào tạo kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)