specialized education
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục chuyên ngành, tập trung vào một lĩnh vực, môn học hoặc kỹ năng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Education focused on a particular field, subject, or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Specialized education'
-
"Specialized education is essential for becoming a surgeon."
"Giáo dục chuyên ngành là yếu tố thiết yếu để trở thành một bác sĩ phẫu thuật."
-
"She pursued specialized education in marine biology."
"Cô ấy theo đuổi giáo dục chuyên ngành về sinh học biển."
-
"The university offers various programs of specialized education."
"Trường đại học cung cấp nhiều chương trình giáo dục chuyên ngành khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialized education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự tập trung sâu vào một lĩnh vực cụ thể, thường là để chuẩn bị cho một nghề nghiệp hoặc vai trò chuyên biệt. Khác với giáo dục tổng quát (general education) cung cấp kiến thức nền tảng rộng, giáo dục chuyên ngành đào tạo kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.