(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wheat
A2

wheat

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lúa mì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lúa mì, một loại ngũ cốc là nguồn gốc của bột mì để làm bánh mì, mì ống, v.v.

Definition (English Meaning)

A grain that is the source of flour for bread, pasta, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Wheat'

  • "Most bread is made from wheat."

    "Hầu hết bánh mì được làm từ lúa mì."

  • "The price of wheat has increased dramatically."

    "Giá lúa mì đã tăng lên đáng kể."

  • "This field is planted with wheat."

    "Cánh đồng này được trồng lúa mì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wheat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Wheat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wheat là một trong những loại ngũ cốc quan trọng nhất trên thế giới, được trồng rộng rãi để làm lương thực. Wheat thường được nghiền thành bột mì, nhưng cũng có thể được sử dụng nguyên hạt trong một số món ăn. Wheat khác với các loại ngũ cốc khác như gạo (rice) hay ngô (corn/maize) ở thành phần dinh dưỡng và cách chế biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of wheat': đề cập đến nguồn gốc, thành phần làm từ lúa mì. Ví dụ: a field of wheat. 'from wheat': đề cập đến việc lúa mì được sử dụng để tạo ra sản phẩm khác. Ví dụ: flour from wheat.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)