(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grain
A2

grain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt thóc vân gỗ thớ một chút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hạt, đặc biệt là hạt của cây lương thực như lúa mì, gạo, ngô, v.v.

Definition (English Meaning)

A small, hard seed, especially of a cereal plant such as wheat, rice, corn, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Grain'

  • "Wheat is a common grain used to make bread."

    "Lúa mì là một loại hạt phổ biến được dùng để làm bánh mì."

  • "The birds were feeding on the grain scattered on the ground."

    "Những con chim đang ăn những hạt thóc vãi trên mặt đất."

  • "The table was made of wood with a beautiful grain."

    "Cái bàn được làm bằng gỗ có vân rất đẹp."

  • "Take everything he says with a grain of salt."

    "Đừng tin hoàn toàn những gì anh ta nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Grain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grain' thường được dùng để chỉ các loại hạt nhỏ và cứng, thường là nguồn lương thực quan trọng. Nó có thể đề cập đến cả hạt riêng lẻ hoặc tập hợp nhiều hạt. So sánh với 'seed', 'grain' thường ám chỉ hạt của cây lương thực, trong khi 'seed' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hạt của các loại cây khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'grain of' thường dùng để chỉ một lượng nhỏ của một chất (ví dụ: a grain of sand). 'in grain' thường mô tả chất liệu hoặc đặc tính được tích hợp tự nhiên (ví dụ: wood in grain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)