grain
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạt, đặc biệt là hạt của cây lương thực như lúa mì, gạo, ngô, v.v.
Definition (English Meaning)
A small, hard seed, especially of a cereal plant such as wheat, rice, corn, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Grain'
-
"Wheat is a common grain used to make bread."
"Lúa mì là một loại hạt phổ biến được dùng để làm bánh mì."
-
"The birds were feeding on the grain scattered on the ground."
"Những con chim đang ăn những hạt thóc vãi trên mặt đất."
-
"The table was made of wood with a beautiful grain."
"Cái bàn được làm bằng gỗ có vân rất đẹp."
-
"Take everything he says with a grain of salt."
"Đừng tin hoàn toàn những gì anh ta nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grain' thường được dùng để chỉ các loại hạt nhỏ và cứng, thường là nguồn lương thực quan trọng. Nó có thể đề cập đến cả hạt riêng lẻ hoặc tập hợp nhiều hạt. So sánh với 'seed', 'grain' thường ám chỉ hạt của cây lương thực, trong khi 'seed' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hạt của các loại cây khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'grain of' thường dùng để chỉ một lượng nhỏ của một chất (ví dụ: a grain of sand). 'in grain' thường mô tả chất liệu hoặc đặc tính được tích hợp tự nhiên (ví dụ: wood in grain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.