(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flour
A2

flour

noun

Nghĩa tiếng Việt

bột mì bột gạo bột năng bột ngô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bột mì, bột được xay từ ngũ cốc, thường là lúa mì, và được sử dụng để làm bánh mì, bánh ngọt và bánh nướng.

Definition (English Meaning)

A powder obtained by grinding grain, typically wheat, and used to make bread, cakes, and pastry.

Ví dụ Thực tế với 'Flour'

  • "She used whole wheat flour to bake the bread."

    "Cô ấy dùng bột mì nguyên cám để nướng bánh mì."

  • "This recipe requires two cups of flour."

    "Công thức này yêu cầu hai cốc bột mì."

  • "She floured the chicken before frying it."

    "Cô ấy rắc bột lên thịt gà trước khi chiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flour
  • Verb: flour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meal(bột nghiền (từ ngũ cốc))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Flour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flour là nguyên liệu cơ bản trong nhiều loại bánh và món ăn. Có nhiều loại flour khác nhau như wheat flour (bột mì), rice flour (bột gạo), corn flour (bột ngô), almond flour (bột hạnh nhân)... Sự khác biệt nằm ở loại ngũ cốc hoặc hạt được sử dụng và quy trình xay xát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của bột. Ví dụ: a bag of flour. for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng bột. Ví dụ: flour for baking.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)