flour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bột mì, bột được xay từ ngũ cốc, thường là lúa mì, và được sử dụng để làm bánh mì, bánh ngọt và bánh nướng.
Definition (English Meaning)
A powder obtained by grinding grain, typically wheat, and used to make bread, cakes, and pastry.
Ví dụ Thực tế với 'Flour'
-
"She used whole wheat flour to bake the bread."
"Cô ấy dùng bột mì nguyên cám để nướng bánh mì."
-
"This recipe requires two cups of flour."
"Công thức này yêu cầu hai cốc bột mì."
-
"She floured the chicken before frying it."
"Cô ấy rắc bột lên thịt gà trước khi chiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flour
- Verb: flour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flour là nguyên liệu cơ bản trong nhiều loại bánh và món ăn. Có nhiều loại flour khác nhau như wheat flour (bột mì), rice flour (bột gạo), corn flour (bột ngô), almond flour (bột hạnh nhân)... Sự khác biệt nằm ở loại ngũ cốc hoặc hạt được sử dụng và quy trình xay xát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của bột. Ví dụ: a bag of flour. for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng bột. Ví dụ: flour for baking.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.