(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cereal
A2

cereal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngũ cốc lương thực bột ngũ cốc ăn sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cereal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ngũ cốc được dùng làm thức ăn, chẳng hạn như lúa mì, yến mạch hoặc ngô.

Definition (English Meaning)

A grain used for food, such as wheat, oats, or corn.

Ví dụ Thực tế với 'Cereal'

  • "Many people eat cereal for breakfast."

    "Nhiều người ăn ngũ cốc vào bữa sáng."

  • "The farmer grows cereal crops such as wheat and barley."

    "Người nông dân trồng các loại cây lương thực như lúa mì và lúa mạch."

  • "My favorite cereal is frosted flakes."

    "Loại ngũ cốc yêu thích của tôi là frosted flakes."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cereal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Cereal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cereal thường được dùng để chỉ các loại hạt cốc thô chưa qua chế biến hoặc đã qua chế biến tối thiểu (ví dụ: gạo lứt). Tuy nhiên, trong bối cảnh ăn sáng, nó thường ám chỉ ngũ cốc ăn liền (ready-to-eat cereals) thường được ăn với sữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'with' được dùng để chỉ thức ăn ăn kèm với ngũ cốc (ví dụ: 'cereal with milk'). 'for' được dùng khi nói về việc ăn ngũ cốc trong một bữa ăn cụ thể (ví dụ: 'cereal for breakfast').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cereal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)