cereal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cereal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ngũ cốc được dùng làm thức ăn, chẳng hạn như lúa mì, yến mạch hoặc ngô.
Ví dụ Thực tế với 'Cereal'
-
"Many people eat cereal for breakfast."
"Nhiều người ăn ngũ cốc vào bữa sáng."
-
"The farmer grows cereal crops such as wheat and barley."
"Người nông dân trồng các loại cây lương thực như lúa mì và lúa mạch."
-
"My favorite cereal is frosted flakes."
"Loại ngũ cốc yêu thích của tôi là frosted flakes."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cereal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cereal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cereal thường được dùng để chỉ các loại hạt cốc thô chưa qua chế biến hoặc đã qua chế biến tối thiểu (ví dụ: gạo lứt). Tuy nhiên, trong bối cảnh ăn sáng, nó thường ám chỉ ngũ cốc ăn liền (ready-to-eat cereals) thường được ăn với sữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng để chỉ thức ăn ăn kèm với ngũ cốc (ví dụ: 'cereal with milk'). 'for' được dùng khi nói về việc ăn ngũ cốc trong một bữa ăn cụ thể (ví dụ: 'cereal for breakfast').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cereal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.