(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wheels
A2

wheels

noun

Nghĩa tiếng Việt

bánh xe xe (trong ngữ cảnh thông tục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheels'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật thể hình tròn dưới một chiếc xe giúp nó di chuyển dễ dàng.

Definition (English Meaning)

Circular objects under a vehicle that enable it to move easily.

Ví dụ Thực tế với 'Wheels'

  • "The car has four wheels."

    "Chiếc xe hơi có bốn bánh."

  • "He spent hours polishing the wheels of his car."

    "Anh ấy đã dành hàng giờ để đánh bóng bánh xe ô tô của mình."

  • "She's saving up to buy new wheels."

    "Cô ấy đang tiết kiệm để mua xe mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wheels'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wheels
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô/Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Wheels'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ bánh xe của xe hơi, xe đạp, xe máy hoặc bất kỳ phương tiện di chuyển nào khác. Trong một số trường hợp, "wheels" có thể được dùng để chỉ chính chiếc xe, đặc biệt là trong tiếng lóng (xem phần 'wheels' mang nghĩa phương tiện đi lại cá nhân).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

"On" thường được dùng khi nói về vị trí của bánh xe so với phương tiện (ví dụ: "The car has four wheels on it."). "With" thường được dùng để mô tả một vật có bánh xe (ví dụ: "A chair with wheels.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheels'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)