wheels
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheels'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vật thể hình tròn dưới một chiếc xe giúp nó di chuyển dễ dàng.
Ví dụ Thực tế với 'Wheels'
-
"The car has four wheels."
"Chiếc xe hơi có bốn bánh."
-
"He spent hours polishing the wheels of his car."
"Anh ấy đã dành hàng giờ để đánh bóng bánh xe ô tô của mình."
-
"She's saving up to buy new wheels."
"Cô ấy đang tiết kiệm để mua xe mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wheels'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wheels
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wheels'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ bánh xe của xe hơi, xe đạp, xe máy hoặc bất kỳ phương tiện di chuyển nào khác. Trong một số trường hợp, "wheels" có thể được dùng để chỉ chính chiếc xe, đặc biệt là trong tiếng lóng (xem phần 'wheels' mang nghĩa phương tiện đi lại cá nhân).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"On" thường được dùng khi nói về vị trí của bánh xe so với phương tiện (ví dụ: "The car has four wheels on it."). "With" thường được dùng để mô tả một vật có bánh xe (ví dụ: "A chair with wheels.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheels'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.