axle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trục hoặc thanh quay (cố định hoặc quay) đi qua tâm của một bánh xe hoặc một nhóm bánh xe.
Definition (English Meaning)
A rod or spindle (either fixed or rotating) passing through the center of a wheel or group of wheels.
Ví dụ Thực tế với 'Axle'
-
"The front axle of the car was damaged in the accident."
"Trục trước của chiếc xe bị hư hỏng trong vụ tai nạn."
-
"The mechanic replaced the broken axle."
"Người thợ máy đã thay thế trục bị hỏng."
-
"The weight of the load strained the axle."
"Trọng lượng của hàng hóa làm căng trục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Axle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: axle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Axle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'axle' thường được dùng để chỉ bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động của xe cộ, máy móc. Nó giúp bánh xe quay một cách trơn tru và chịu tải trọng. Không nên nhầm lẫn với 'axis' (trục) mang nghĩa chung chung hơn, chỉ đường thẳng tưởng tượng mà một vật thể quay quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'axle of' dùng để chỉ trục của cái gì (ví dụ: axle of a car). 'on the axle' dùng để chỉ vị trí hoặc tác động lên trục (ví dụ: The wheel is on the axle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Axle'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mechanic had checked the axle properly, the car wouldn't be making that awful noise now.
|
Nếu người thợ máy đã kiểm tra trục xe đúng cách, thì bây giờ chiếc xe đã không phát ra tiếng ồn khủng khiếp đó. |
| Phủ định |
If the car hadn't needed a new axle, we would have gone on our road trip last week.
|
Nếu chiếc xe không cần trục xe mới, chúng tôi đã đi du lịch đường dài vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If you had maintained the axle, would the wheel still be wobbling like that?
|
Nếu bạn đã bảo dưỡng trục xe, liệu bánh xe có còn lắc lư như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic will have been inspecting the axle for corrosion for hours before he finds the crack.
|
Người thợ máy sẽ đã kiểm tra trục xe để tìm ăn mòn hàng giờ trước khi anh ta tìm thấy vết nứt. |
| Phủ định |
The train won't have been relying on that damaged axle for long before it needs to be replaced.
|
Tàu hỏa sẽ không dựa vào trục bị hỏng đó lâu trước khi nó cần được thay thế. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been reinforcing the axle with carbon fiber before the race begins?
|
Liệu các kỹ sư có đang gia cố trục bằng sợi carbon trước khi cuộc đua bắt đầu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old cart used to have a wooden axle.
|
Chiếc xe cũ từng có một cái trục bằng gỗ. |
| Phủ định |
This car didn't use to have a problem with its axle.
|
Chiếc xe này đã không từng có vấn đề với trục của nó. |
| Nghi vấn |
Did that bicycle use to have a rusty axle?
|
Chiếc xe đạp đó đã từng có một cái trục bị rỉ sét phải không? |