steering wheel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steering wheel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô lăng, bánh lái, bộ phận hình tròn trong xe ô tô mà người lái xe xoay để điều khiển hướng đi của xe.
Definition (English Meaning)
A wheel-shaped device in a vehicle that the driver rotates to control the direction of the vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Steering wheel'
-
"The driver gripped the steering wheel tightly as he navigated the winding road."
"Người lái xe nắm chặt vô lăng khi anh ta lái xe trên con đường quanh co."
-
"She turned the steering wheel sharply to avoid the obstacle."
"Cô ấy xoay mạnh vô lăng để tránh chướng ngại vật."
-
"The car's steering wheel is equipped with airbags."
"Vô lăng của xe được trang bị túi khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steering wheel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steering wheel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steering wheel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ bộ phận điều khiển hướng đi chính trong các phương tiện như ô tô, xe tải, xe buýt. Đôi khi có thể được gọi đơn giản là 'wheel' trong ngữ cảnh rõ ràng. Không nên nhầm lẫn với các loại bánh xe khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: thường dùng khi nói về hành động thao tác với vô lăng (e.g., 'He had his hands on the steering wheel.'). of: thường dùng khi mô tả một phần của xe (e.g., 'The steering wheel of the car was damaged.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steering wheel'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long drive, the steering wheel, warm to the touch, felt comfortable in my hands.
|
Sau một chuyến lái xe dài, vô lăng, ấm khi chạm vào, cảm thấy thoải mái trong tay tôi. |
| Phủ định |
Despite the advanced technology, the car, lacking a self-correcting feature, still required constant attention to the steering wheel.
|
Mặc dù công nghệ tiên tiến, chiếc xe, thiếu tính năng tự điều chỉnh, vẫn cần sự chú ý liên tục đến vô lăng. |
| Nghi vấn |
John, is that steering wheel, the one you customized, giving you any trouble?
|
John, cái vô lăng đó, cái mà bạn đã tùy chỉnh, có gây ra rắc rối gì cho bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had checked the steering wheel before the race, he would have avoided the accident.
|
Nếu anh ấy đã kiểm tra vô lăng trước cuộc đua, anh ấy đã có thể tránh được tai nạn. |
| Phủ định |
If she hadn't gripped the steering wheel so tightly, she might not have lost control of the car during the skid.
|
Nếu cô ấy không nắm chặt vô lăng như vậy, có lẽ cô ấy đã không mất kiểm soát xe trong khi trượt. |
| Nghi vấn |
Would the car have been easier to control if you had adjusted the steering wheel properly?
|
Liệu chiếc xe có dễ điều khiển hơn nếu bạn đã điều chỉnh vô lăng đúng cách không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gripped the steering wheel tightly as he navigated the winding road.
|
Anh ấy nắm chặt vô lăng khi điều khiển xe trên con đường quanh co. |
| Phủ định |
She didn't notice the steering wheel vibrating until the mechanic pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận thấy vô lăng rung cho đến khi thợ máy chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Why did he suddenly release the steering wheel?
|
Tại sao anh ấy đột ngột buông tay khỏi vô lăng? |