(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objects
A2

objects

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ vật vật thể phản đối chống đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những vật thể có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.

Definition (English Meaning)

Things that can be seen or touched.

Ví dụ Thực tế với 'Objects'

  • "The museum displays various historical objects."

    "Bảo tàng trưng bày nhiều vật phẩm lịch sử khác nhau."

  • "Scientists study objects in space."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu các vật thể trong không gian."

  • "Many people object to the new law."

    "Nhiều người phản đối luật mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objects'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: object
  • Verb: object (to)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Objects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'objects' thường được dùng để chỉ những vật thể vật lý, hữu hình, có thể sờ mó được. Nó có thể dùng để chỉ những đồ vật hàng ngày hoặc những vật thể có tính trừu tượng hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó khác với 'items' ở chỗ 'objects' thường có kích thước và hình dạng rõ ràng hơn, còn 'items' có thể là những thứ nhỏ nhặt, không nhất thiết phải hữu hình. So với 'things', 'objects' mang tính cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'objects of art' (những tác phẩm nghệ thuật). 'filled with objects' (chứa đầy đồ vật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objects'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wants to object to the new policy.
Cô ấy muốn phản đối chính sách mới.
Phủ định
They decided not to object to the proposal.
Họ quyết định không phản đối đề xuất.
Nghi vấn
Why did he choose to object so strongly?
Tại sao anh ấy lại chọn phản đối mạnh mẽ như vậy?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she objected to the new rules.
Cô ấy nói rằng cô ấy phản đối các quy tắc mới.
Phủ định
He said that he did not object to the proposal.
Anh ấy nói rằng anh ấy không phản đối đề xuất.
Nghi vấn
She asked if I objected to her leaving early.
Cô ấy hỏi liệu tôi có phản đối việc cô ấy về sớm không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)