objects
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vật thể có thể nhìn thấy hoặc chạm vào.
Ví dụ Thực tế với 'Objects'
-
"The museum displays various historical objects."
"Bảo tàng trưng bày nhiều vật phẩm lịch sử khác nhau."
-
"Scientists study objects in space."
"Các nhà khoa học nghiên cứu các vật thể trong không gian."
-
"Many people object to the new law."
"Nhiều người phản đối luật mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: object
- Verb: object (to)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'objects' thường được dùng để chỉ những vật thể vật lý, hữu hình, có thể sờ mó được. Nó có thể dùng để chỉ những đồ vật hàng ngày hoặc những vật thể có tính trừu tượng hơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó khác với 'items' ở chỗ 'objects' thường có kích thước và hình dạng rõ ràng hơn, còn 'items' có thể là những thứ nhỏ nhặt, không nhất thiết phải hữu hình. So với 'things', 'objects' mang tính cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'objects of art' (những tác phẩm nghệ thuật). 'filled with objects' (chứa đầy đồ vật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objects'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wants to object to the new policy.
|
Cô ấy muốn phản đối chính sách mới. |
| Phủ định |
They decided not to object to the proposal.
|
Họ quyết định không phản đối đề xuất. |
| Nghi vấn |
Why did he choose to object so strongly?
|
Tại sao anh ấy lại chọn phản đối mạnh mẽ như vậy? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she objected to the new rules.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy phản đối các quy tắc mới. |
| Phủ định |
He said that he did not object to the proposal.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không phản đối đề xuất. |
| Nghi vấn |
She asked if I objected to her leaving early.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có phản đối việc cô ấy về sớm không. |