(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reseller
B2

reseller

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà bán lại đại lý bán lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reseller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty hoặc cá nhân mua hàng hóa hoặc dịch vụ với mục đích bán lại thay vì tiêu thụ hoặc sử dụng chúng.

Definition (English Meaning)

A company or individual that purchases goods or services with the intention of selling them rather than consuming or using them.

Ví dụ Thực tế với 'Reseller'

  • "The company is an authorized reseller of Apple products."

    "Công ty này là một nhà bán lẻ ủy quyền các sản phẩm của Apple."

  • "We are looking for resellers in the European market."

    "Chúng tôi đang tìm kiếm các nhà bán lại trên thị trường châu Âu."

  • "The software company offers a reseller program for its partners."

    "Công ty phần mềm cung cấp một chương trình bán lại cho các đối tác của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reseller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reseller
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Reseller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reseller ám chỉ việc mua đi bán lại để kiếm lời. Khác với 'retailer' (nhà bán lẻ) thường bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, reseller có thể bán cho các doanh nghiệp hoặc cá nhân khác, những người này sau đó có thể bán lại sản phẩm. Nó khác với 'distributor' (nhà phân phối) vì nhà phân phối thường có thỏa thuận độc quyền với nhà sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Reseller *of* (một sản phẩm cụ thể): Chỉ rõ loại sản phẩm mà người bán lại đang kinh doanh. Ví dụ: 'He is a reseller of electronic components.' Reseller *for* (một công ty): Chỉ rõ công ty mà người bán lại đang làm việc hoặc đại diện. Ví dụ: 'They are a reseller for Microsoft software.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reseller'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)