systemic oppression
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic oppression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự áp bức mang tính hệ thống, ăn sâu vào cấu trúc của một xã hội hoặc hệ thống, gây bất lợi cho một số nhóm nhất định đồng thời ưu ái các nhóm khác.
Definition (English Meaning)
Oppression that is built into the structure of a society or system, disadvantaging certain groups while privileging others.
Ví dụ Thực tế với 'Systemic oppression'
-
"Systemic oppression prevents marginalized groups from accessing equal opportunities."
"Sự áp bức có hệ thống ngăn cản các nhóm bị thiệt thòi tiếp cận các cơ hội bình đẳng."
-
"The report highlighted the systemic oppression faced by minority communities in the region."
"Báo cáo đã làm nổi bật sự áp bức có hệ thống mà các cộng đồng thiểu số phải đối mặt trong khu vực."
-
"Addressing systemic oppression requires fundamental changes to social structures and institutions."
"Giải quyết sự áp bức có hệ thống đòi hỏi những thay đổi cơ bản đối với các cấu trúc và thể chế xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic oppression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: systemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systemic oppression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng sự áp bức không phải là những hành vi riêng lẻ, mà là kết quả của những chính sách, luật lệ, và chuẩn mực xã hội có hệ thống. Nó khác với sự phân biệt đối xử cá nhân ở chỗ nó tồn tại độc lập với ý định của từng cá nhân. 'Systemic' ở đây không chỉ đơn thuần là 'rộng lớn' mà còn bao hàm ý nghĩa về cấu trúc và thể chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' và 'within' được dùng để chỉ sự tồn tại của áp bức hệ thống trong một tổ chức hoặc xã hội cụ thể (ví dụ: systemic oppression in the criminal justice system). 'Through' được dùng để chỉ phương tiện mà qua đó sự áp bức hệ thống diễn ra (ví dụ: systemic oppression through discriminatory lending practices).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic oppression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.