establishing shot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establishing shot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảnh quay trong làm phim hoặc truyền hình dùng để thiết lập bối cảnh cho cảnh tiếp theo, giúp khán giả có cảm nhận về không gian và thời gian.
Definition (English Meaning)
A shot in filmmaking or television that sets up the context for the scene ahead, giving the audience a sense of place and time.
Ví dụ Thực tế với 'Establishing shot'
-
"The establishing shot showed the city skyline at dusk."
"Cảnh quay thiết lập cho thấy đường chân trời của thành phố lúc hoàng hôn."
-
"The film opened with an establishing shot of the Eiffel Tower."
"Bộ phim mở đầu bằng một cảnh quay thiết lập về tháp Eiffel."
-
"The director used an establishing shot to introduce the audience to the remote village."
"Đạo diễn đã sử dụng một cảnh quay thiết lập để giới thiệu với khán giả về ngôi làng hẻo lánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Establishing shot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: establishing shot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Establishing shot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Establishing shots thường là các cảnh quay rộng (wide shots hoặc extreme wide shots) cho thấy toàn cảnh khu vực, tòa nhà, hoặc địa điểm nơi hành động sẽ diễn ra. Chúng có chức năng giới thiệu với khán giả nơi mà câu chuyện diễn ra, cung cấp thông tin quan trọng về bối cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Establishing shot'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director had planned better, the establishing shot would be more impressive now.
|
Nếu đạo diễn đã lên kế hoạch tốt hơn, cảnh quay toàn sẽ ấn tượng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't used such a wide establishing shot, the audience might not have understood the scale of the disaster.
|
Nếu họ không sử dụng cảnh quay toàn rộng như vậy, khán giả có lẽ đã không hiểu được quy mô của thảm họa. |
| Nghi vấn |
If the weather had been clearer, would the establishing shot have captured the mountain range so beautifully?
|
Nếu thời tiết trong xanh hơn, liệu cảnh quay toàn có ghi lại dãy núi đẹp đến vậy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film begins with an establishing shot of the Eiffel Tower.
|
Bộ phim bắt đầu với một cảnh quay toàn cảnh Tháp Eiffel. |
| Phủ định |
Why didn't the director use an establishing shot to set the scene?
|
Tại sao đạo diễn không sử dụng cảnh quay toàn cảnh để thiết lập bối cảnh? |
| Nghi vấn |
What establishing shot did they use to open the movie?
|
Họ đã sử dụng cảnh quay toàn cảnh nào để mở đầu bộ phim? |