extreme wide shot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme wide shot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cỡ cảnh quay trong phim hoặc truyền hình được thực hiện từ một khoảng cách cực xa, cho thấy chủ thể rất nhỏ so với môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
A camera shot in film or television that is taken from an extremely far distance, showing the subject as very small in relation to their surroundings.
Ví dụ Thực tế với 'Extreme wide shot'
-
"The extreme wide shot showed the lone figure walking across the vast desert."
"Cảnh quay cực rộng cho thấy bóng dáng cô đơn đang bước đi trên sa mạc bao la."
-
"The film opened with an extreme wide shot of the mountain range."
"Bộ phim mở đầu bằng một cảnh quay cực rộng về dãy núi."
-
"Using an extreme wide shot, the director emphasized the character's isolation."
"Sử dụng cảnh quay cực rộng, đạo diễn nhấn mạnh sự cô lập của nhân vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme wide shot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extreme wide shot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extreme wide shot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cỡ cảnh này thường được sử dụng để thiết lập bối cảnh, tạo cảm giác về quy mô và không gian, hoặc để cô lập nhân vật. Nó rộng hơn một 'wide shot' hoặc 'long shot'. Đôi khi còn được gọi là 'establishing shot'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme wide shot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.