(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiancée
B1

fiancée

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị hôn thê người yêu đã đính hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiancée'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ đã đính hôn và sắp kết hôn.

Definition (English Meaning)

A woman to whom someone is engaged to be married.

Ví dụ Thực tế với 'Fiancée'

  • "She introduced me to her fiancée."

    "Cô ấy giới thiệu tôi với vị hôn thê của mình."

  • "His fiancée is a doctor."

    "Vị hôn thê của anh ấy là một bác sĩ."

  • "They are planning their wedding, and his fiancée is handling most of the details."

    "Họ đang lên kế hoạch cho đám cưới của mình, và vị hôn thê của anh ấy đang xử lý hầu hết các chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiancée'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fiancée
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

single woman(phụ nữ độc thân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Fiancée'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fiancée' là một danh từ chỉ người, cụ thể là người phụ nữ đã đính hôn. Đây là dạng giống cái của từ 'fiancé' (vị hôn phu). Lưu ý dấu 'e' có dấu sắc (acute accent) ở cuối từ để phân biệt giới tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ với vị hôn phu của cô ấy. Ví dụ: 'She is happy with her fiancé(e)'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiancée'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My fiancée and I are planning our wedding for next spring.
Tôi và vị hôn thê của tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới vào mùa xuân tới.
Phủ định
She is not my fiancée; she is just a friend.
Cô ấy không phải là vị hôn thê của tôi; cô ấy chỉ là một người bạn.
Nghi vấn
Is that woman your fiancée?
Người phụ nữ đó có phải là vị hôn thê của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If my fiancée feels stressed, she always takes a hot bath.
Nếu vợ chưa cưới của tôi cảm thấy căng thẳng, cô ấy luôn tắm nước nóng.
Phủ định
When my fiancée doesn't get enough sleep, she doesn't perform well at work.
Khi vợ chưa cưới của tôi không ngủ đủ giấc, cô ấy không làm việc hiệu quả.
Nghi vấn
If my fiancée has free time, does she usually read a book?
Nếu vợ chưa cưới của tôi có thời gian rảnh, cô ấy thường đọc sách không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fiancée is admired by all her friends for her kindness.
Vị hôn thê được tất cả bạn bè ngưỡng mộ vì lòng tốt của cô ấy.
Phủ định
The fiancée was not informed about the surprise party.
Vị hôn thê đã không được thông báo về bữa tiệc bất ngờ.
Nghi vấn
Will the fiancée be given a bridal shower?
Liệu vị hôn thê có được tổ chức tiệc chia tay độc thân không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Your fiancée is arriving tomorrow, isn't she?
Vị hôn thê của bạn sẽ đến vào ngày mai, phải không?
Phủ định
His fiancée hasn't met his parents yet, has she?
Vị hôn thê của anh ấy vẫn chưa gặp bố mẹ anh ấy, phải không?
Nghi vấn
The fiancée is happy about the wedding, isn't she?
Vị hôn thê rất vui về đám cưới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)