fiancée
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiancée'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phụ nữ đã đính hôn và sắp kết hôn.
Ví dụ Thực tế với 'Fiancée'
-
"She introduced me to her fiancée."
"Cô ấy giới thiệu tôi với vị hôn thê của mình."
-
"His fiancée is a doctor."
"Vị hôn thê của anh ấy là một bác sĩ."
-
"They are planning their wedding, and his fiancée is handling most of the details."
"Họ đang lên kế hoạch cho đám cưới của mình, và vị hôn thê của anh ấy đang xử lý hầu hết các chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiancée'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiancée
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiancée'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fiancée' là một danh từ chỉ người, cụ thể là người phụ nữ đã đính hôn. Đây là dạng giống cái của từ 'fiancé' (vị hôn phu). Lưu ý dấu 'e' có dấu sắc (acute accent) ở cuối từ để phân biệt giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ với vị hôn phu của cô ấy. Ví dụ: 'She is happy with her fiancé(e)'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiancée'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My fiancée and I are planning our wedding for next spring.
|
Tôi và vị hôn thê của tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới vào mùa xuân tới. |
| Phủ định |
She is not my fiancée; she is just a friend.
|
Cô ấy không phải là vị hôn thê của tôi; cô ấy chỉ là một người bạn. |
| Nghi vấn |
Is that woman your fiancée?
|
Người phụ nữ đó có phải là vị hôn thê của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If my fiancée feels stressed, she always takes a hot bath.
|
Nếu vợ chưa cưới của tôi cảm thấy căng thẳng, cô ấy luôn tắm nước nóng. |
| Phủ định |
When my fiancée doesn't get enough sleep, she doesn't perform well at work.
|
Khi vợ chưa cưới của tôi không ngủ đủ giấc, cô ấy không làm việc hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If my fiancée has free time, does she usually read a book?
|
Nếu vợ chưa cưới của tôi có thời gian rảnh, cô ấy thường đọc sách không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fiancée is admired by all her friends for her kindness.
|
Vị hôn thê được tất cả bạn bè ngưỡng mộ vì lòng tốt của cô ấy. |
| Phủ định |
The fiancée was not informed about the surprise party.
|
Vị hôn thê đã không được thông báo về bữa tiệc bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Will the fiancée be given a bridal shower?
|
Liệu vị hôn thê có được tổ chức tiệc chia tay độc thân không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Your fiancée is arriving tomorrow, isn't she?
|
Vị hôn thê của bạn sẽ đến vào ngày mai, phải không? |
| Phủ định |
His fiancée hasn't met his parents yet, has she?
|
Vị hôn thê của anh ấy vẫn chưa gặp bố mẹ anh ấy, phải không? |
| Nghi vấn |
The fiancée is happy about the wedding, isn't she?
|
Vị hôn thê rất vui về đám cưới, phải không? |