with the exception of
PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'With the exception of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó; ngoại trừ.
Definition (English Meaning)
Not including someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'With the exception of'
-
"All the students passed the exam, with the exception of John."
"Tất cả học sinh đều đậu kỳ thi, ngoại trừ John."
-
"The restaurant is open every day, with the exception of Mondays."
"Nhà hàng mở cửa mỗi ngày, ngoại trừ thứ Hai."
-
"All the tickets have been sold, with the exception of a few in the balcony."
"Tất cả vé đã được bán hết, ngoại trừ một vài vé ở ban công."
Từ loại & Từ liên quan của 'With the exception of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'With the exception of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra một ngoại lệ cho một quy tắc hoặc một tuyên bố chung. Nó thường được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng/người được loại trừ. Sắc thái của 'with the exception of' trang trọng hơn so với 'except for' hoặc 'apart from'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'With the exception of'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
All the students passed the exam with the exception of John.
|
Tất cả học sinh đều đậu kỳ thi, ngoại trừ John. |
| Phủ định |
No one, with the exception of the teacher, knows the answer to this question.
|
Không ai, ngoại trừ giáo viên, biết câu trả lời cho câu hỏi này. |
| Nghi vấn |
Does everyone, with the exception of you, understand the instructions?
|
Có phải mọi người, ngoại trừ bạn, đều hiểu hướng dẫn không? |