withheld information
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withheld information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin bị che giấu, cố tình không tiết lộ hoặc không cung cấp.
Definition (English Meaning)
Information that has been deliberately kept secret or not revealed.
Ví dụ Thực tế với 'Withheld information'
-
"The investigation revealed that crucial information had been withheld from the authorities."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng thông tin quan trọng đã bị che giấu khỏi các nhà chức trách."
-
"The company was accused of withholding information about the safety of its products."
"Công ty bị cáo buộc che giấu thông tin về sự an toàn của sản phẩm."
-
"The journalist was investigating why information was being withheld from the public."
"Nhà báo đang điều tra lý do tại sao thông tin lại bị che giấu khỏi công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withheld information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withhold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withheld information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa rằng thông tin lẽ ra nên được cung cấp hoặc công khai, nhưng vì một lý do nào đó (thường là có động cơ), nó đã bị giữ lại. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu minh bạch hoặc có ý đồ xấu. So với các từ như 'secret information' (thông tin bí mật) hoặc 'confidential information' (thông tin mật), 'withheld information' nhấn mạnh vào hành động che giấu và sự cần thiết phải được tiết lộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thông thường đi với 'from' khi nói về việc ai đó che giấu thông tin khỏi ai đó: 'Information withheld from the public'. Đi với 'by' khi đề cập đến người hoặc tổ chức giữ lại thông tin: 'Information withheld by the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withheld information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.