(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transparent information
C1

transparent information

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

thông tin minh bạch thông tin rõ ràng thông tin công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép ánh sáng đi qua để các vật thể phía sau có thể nhìn thấy rõ ràng; dễ nhận thấy hoặc phát hiện; minh bạch và thẳng thắn.

Definition (English Meaning)

Allowing light to pass through so that objects behind can be distinctly seen; easy to perceive or detect; open and frank.

Ví dụ Thực tế với 'Transparent information'

  • "The government promised to be transparent about its financial dealings."

    "Chính phủ hứa sẽ minh bạch về các giao dịch tài chính của mình."

  • "The company prides itself on providing transparent information about its products."

    "Công ty tự hào cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm của mình."

  • "We need transparent information to make informed decisions."

    "Chúng ta cần thông tin minh bạch để đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: transparent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open information(thông tin công khai)
accessible information(thông tin dễ tiếp cận)
clear information(thông tin rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

opaque information(thông tin mờ đục)
hidden information(thông tin ẩn giấu)
misleading information(thông tin gây hiểu lầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Transparent information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng để mô tả 'information', 'transparent' nhấn mạnh tính dễ tiếp cận, dễ hiểu và không che giấu của thông tin. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần là 'clear' (rõ ràng) bằng cách gợi ý một sự sẵn có chủ động và loại bỏ các rào cản để hiểu. Nó khác với 'opaque' (mờ đục) và 'ambiguous' (mơ hồ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in to

Ví dụ: 'transparent about' nghĩa là thẳng thắn, cởi mở về điều gì đó; 'transparent in' có nghĩa là minh bạch trong một quá trình hoặc lĩnh vực cụ thể; 'transparent to' có nghĩa là dễ dàng được hiểu bởi một đối tượng hoặc nhóm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)