transparent information
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép ánh sáng đi qua để các vật thể phía sau có thể nhìn thấy rõ ràng; dễ nhận thấy hoặc phát hiện; minh bạch và thẳng thắn.
Definition (English Meaning)
Allowing light to pass through so that objects behind can be distinctly seen; easy to perceive or detect; open and frank.
Ví dụ Thực tế với 'Transparent information'
-
"The government promised to be transparent about its financial dealings."
"Chính phủ hứa sẽ minh bạch về các giao dịch tài chính của mình."
-
"The company prides itself on providing transparent information about its products."
"Công ty tự hào cung cấp thông tin minh bạch về sản phẩm của mình."
-
"We need transparent information to make informed decisions."
"Chúng ta cần thông tin minh bạch để đưa ra quyết định sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transparent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transparent information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng để mô tả 'information', 'transparent' nhấn mạnh tính dễ tiếp cận, dễ hiểu và không che giấu của thông tin. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần là 'clear' (rõ ràng) bằng cách gợi ý một sự sẵn có chủ động và loại bỏ các rào cản để hiểu. Nó khác với 'opaque' (mờ đục) và 'ambiguous' (mơ hồ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'transparent about' nghĩa là thẳng thắn, cởi mở về điều gì đó; 'transparent in' có nghĩa là minh bạch trong một quá trình hoặc lĩnh vực cụ thể; 'transparent to' có nghĩa là dễ dàng được hiểu bởi một đối tượng hoặc nhóm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.