(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manly
B2

manly

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nam tính mạnh mẽ đàn ông hùng dũng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có những phẩm chất thường được liên kết với nam giới, đặc biệt là sức mạnh và lòng dũng cảm.

Definition (English Meaning)

Having qualities traditionally associated with men, especially strength and courage.

Ví dụ Thực tế với 'Manly'

  • "He displayed a manly determination to overcome his illness."

    "Anh ấy thể hiện một quyết tâm mạnh mẽ để vượt qua căn bệnh của mình."

  • "The actor played a very manly character in the film."

    "Nam diễn viên đóng một vai rất nam tính trong bộ phim."

  • "He admired the soldier's manly courage."

    "Anh ấy ngưỡng mộ sự dũng cảm của người lính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: manly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giới tính

Ghi chú Cách dùng 'Manly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manly' mang ý nghĩa về những đặc điểm được cho là điển hình của nam giới, như mạnh mẽ, dũng cảm, quả quyết, và đôi khi là thô ráp. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể gây tranh cãi vì nó củng cố các khuôn mẫu giới tính truyền thống. Cần phân biệt với 'masculine', là tính từ trung lập hơn, chỉ đơn giản là thuộc về giới tính nam.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)