wood finish
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wood finish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp phủ hoặc quy trình xử lý được áp dụng lên bề mặt gỗ để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
A treatment applied to the surface of wood to protect it and enhance its appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Wood finish'
-
"The wood finish on this table is exceptionally smooth."
"Lớp phủ gỗ trên chiếc bàn này đặc biệt mịn."
-
"She applied a clear wood finish to protect the desk from scratches."
"Cô ấy đã phủ một lớp hoàn thiện gỗ trong suốt để bảo vệ bàn khỏi trầy xước."
-
"Choosing the right wood finish is essential for the longevity of your furniture."
"Việc lựa chọn lớp phủ gỗ phù hợp là điều cần thiết cho tuổi thọ của đồ nội thất của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wood finish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wood finish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wood finish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'wood finish' bao gồm nhiều loại sản phẩm và kỹ thuật khác nhau, từ vecni, sơn bóng, dầu, sáp đến các lớp phủ polyurethane và acrylic. Mục đích chính là bảo vệ gỗ khỏi độ ẩm, trầy xước và các tác nhân gây hại khác, đồng thời làm nổi bật vân gỗ và tạo ra bề mặt mịn màng, hấp dẫn về mặt thị giác. Độ bóng có thể khác nhau, từ mờ (matte) đến bóng (glossy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wood finish on [wood type]' đề cập đến loại lớp phủ được sử dụng trên một loại gỗ cụ thể. Ví dụ: 'wood finish on oak'. 'Wood finish for [purpose]' đề cập đến lớp phủ phù hợp cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'wood finish for exterior use'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wood finish'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The table, which received a beautiful wood finish, now stands proudly in the living room.
|
Chiếc bàn, cái mà đã nhận được một lớp hoàn thiện gỗ đẹp, giờ đứng một cách đầy tự hào trong phòng khách. |
| Phủ định |
The door, which didn't receive a proper wood finish, started to rot after only one year.
|
Cánh cửa, cái mà không nhận được một lớp hoàn thiện gỗ phù hợp, bắt đầu mục nát chỉ sau một năm. |
| Nghi vấn |
Is that the cabinet which requires a new wood finish?
|
Đó có phải là cái tủ mà cần một lớp hoàn thiện gỗ mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had known more about wood finish before starting this project.
|
Tôi ước tôi đã biết nhiều hơn về lớp hoàn thiện gỗ trước khi bắt đầu dự án này. |
| Phủ định |
If only the wood finish wouldn't take so long to dry.
|
Ước gì lớp hoàn thiện gỗ không mất quá nhiều thời gian để khô. |
| Nghi vấn |
I wish I could apply the wood finish as smoothly as a professional; would that be possible?
|
Tôi ước tôi có thể áp dụng lớp hoàn thiện gỗ một cách mượt mà như một người chuyên nghiệp; điều đó có thể không? |